|
|
|
|
LEADER |
01155pam a22003618a 4500 |
001 |
00034330 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160708s2011 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 76000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b NH556C
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản
|c Nguyễn Thành Yến (b.d)
|b Dùng kèm với 1 đĩa Audio CD
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 196 tr.
|c 21 cm.
|e 1 CD
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Đối thoại
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049373
|j KGT.0050787
|j KGT.0050788
|j KGT.0050789
|j KGT.0049372
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049372
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049372, KGT.0049373, KGT.0050787, KGT.0050788, KGT.0050789
|
910 |
0 |
# |
|d 08/07/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|