|
|
|
|
LEADER |
01172pmm a22003738a 4500 |
001 |
00034338 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160711s2012 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T550H
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Tự học đàm thoại tiếng Anh trong 7 ngày
|c Nguyễn Thành Yến (b.d)
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 inch.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đối thoại
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Đàm thoại
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003495
|j DPT.0003496
|j DPT.0003492
|j DPT.0003493
|j DPT.0003726
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003492, DPT.0003493, DPT.0003495, DPT.0003496, DPT.0003726
|
910 |
0 |
# |
|d 11/07/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|