|
|
|
|
LEADER |
00965pmm a22003498a 4500 |
001 |
00034355 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160727s2015 ||||||engsd |
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b B101I
|
100 |
1 |
# |
|a Li, Ya Bin
|
245 |
1 |
0 |
|a Basic IELTS listening
|c Li Ya Bin
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a TP.Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 inch.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a IELTS
|
653 |
# |
# |
|a Nghe hiểu
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003903, DPT.0003904
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003903
|j DPT.0003904
|
910 |
0 |
# |
|d 27/07/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|