|
|
|
|
LEADER |
01671pam a22004938a 4500 |
001 |
00034360 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160802s2015 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 42000
|a 9786040048271
|
041 |
0 |
# |
|a Eng - vie
|
082 |
1 |
# |
|a 372.7
|b T406N
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán 5
|c Đỗ Đình Hoan (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|b Song ngữ Việt - Anh
|
246 |
2 |
1 |
|a Mathematics 5
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 192 tr.
|b hình vẽ
|c 29 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ministry of Education and Training
|
650 |
|
|
|a Lớp 5
|
650 |
|
|
|a Sách giáo khoa
|
650 |
|
|
|a Toán
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Áng
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thu Trà
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Tiến Thành
|
700 |
1 |
# |
|a Kiều, Đức Thành
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Doãn Thoại
|e Hiệu đính
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Đình Hoan
|e Tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Trung Hiệu
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Tiến Đạt
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng, Tự Ân
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Thanh Tâm
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Nguyễn Thùy Giang
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Văn Lý
|
700 |
1 |
# |
|a Vù, Dương Thụy
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Quốc Chung
|
700 |
1 |
# |
|a Đào, Thái Lan
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017004
|j KGT.0050151
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017004
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0050151
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0050151
|
910 |
|
|
|d 02/08/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|