|
|
|
|
LEADER |
01451pam a22004218a 4500 |
001 |
00034361 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160802s2015 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 38000
|a 9786040040466
|
041 |
0 |
# |
|a Eng - vie
|
082 |
1 |
# |
|a 510.71
|b T406CH
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán 9
|c Phan Đức Chính (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|n T.2
|b Song ngữ Việt - Anh
|
246 |
2 |
1 |
|a Mathematics 9. Volume 2
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 136 tr.
|b hình vẽ
|c 29 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ministry of Education and Training
|
650 |
|
|
|a Lớp 9
|
650 |
|
|
|a Sách giáo khoa
|
650 |
|
|
|a Toán
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Duy Thuận
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Huy Đoan
|
700 |
1 |
# |
|a Tôn, Thân
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Đức Huyên
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Trương, Công Thành
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Gia Đức
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Đình Thanh Lâm
|e Hiệu đính
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Đặng Trí Tín
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Đức Chính
|e Tổng ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0050153
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0050153
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017005
|j KGT.0050153
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017005
|
910 |
|
|
|d 02/08/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|