|
|
|
|
LEADER |
01334pam a22003858a 4500 |
001 |
00034363 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160803s2015 |||||| sd |
020 |
# |
# |
|a 9786040071453
|
082 |
1 |
4 |
|a 516.007 1
|b H312H
|
245 |
0 |
0 |
|a Hình học 11
|c Trần Văn Hạo (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|b Song ngữ Việt - Anh
|
246 |
0 |
1 |
|a Geometry 11
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 136 tr.
|b hình vẽ
|c 29 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ministry of Education and Training
|
650 |
# |
4 |
|a Hình học
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 11
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
700 |
1 |
# |
|a Khu, Quốc Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Đại Khoa
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hà Thanh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Mộng Hy
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Doãn thoại
|e Hiệu đính
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Văn Viện
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Văn Hạo
|e (tổng ch.b)
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0050156
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0050156
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017009
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017009
|j KGT.0050156
|
910 |
|
|
|d 03/08/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|