|
|
|
|
LEADER |
01354pam a22003978a 4500 |
001 |
00034377 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160805s2015 |||||| sd |
020 |
# |
# |
|a 9786040071439
|
082 |
1 |
4 |
|a 512.0071
|b Đ103S
|
245 |
0 |
0 |
|a Đại số 10
|c Trần Văn Hạo (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|b Song ngữ Việt - Anh
|
246 |
0 |
1 |
|a Algebra 10
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 172 tr.
|b hình vẽ
|c 29 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ministry of Education and Training
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 10
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Đại số
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
700 |
1 |
# |
|a Doãn, Minh Cường
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Mạnh Hùng
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Tuấn
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Văn Hạo
|e (tổng ch.b)
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Doãn thoại
|e Hiệu đính
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Đại Khoa
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Tiến Tài
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017008
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0050155
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0050155
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0050155
|j KD.0017008
|
910 |
|
|
|d 05/08/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|