|
|
|
|
LEADER |
01405pam a22004098a 4500 |
001 |
00034378 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160805s2015 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 34000
|a 9786040040411
|
041 |
0 |
# |
|a Eng - vie
|
082 |
1 |
# |
|a 510.71
|b T406B
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán 7
|c Phan Đức Chính (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|n T.2
|b Song ngữ Việt - Anh
|
246 |
2 |
1 |
|a Mathematics 7. Volume 2
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 93 tr.
|b hình vẽ
|c 29 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ministry of Education and Training
|
650 |
|
|
|a Lớp 7
|
650 |
|
|
|a Sách giáo khoa
|
650 |
|
|
|a Toán
|
700 |
1 |
# |
|a Lý, Trương Minh Quế
|e Hiệu đính
|
700 |
1 |
# |
|a Tôn, Thân
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Đức Huyên
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Đình Châu
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Phương Dung
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Đặng Trí Tín
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Đức Chính
|e Tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Kiều
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0050160
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0050160
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017013
|j KGT.0050160
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017013
|
910 |
|
|
|d 05/08/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|