|
|
|
|
LEADER |
00986pam a22003498a 4500 |
001 |
00034397 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160818s2004 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|a 9228136988
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 338.7
|b X126D
|
110 |
1 |
# |
|a Tổ chức Lao động Quốc tế
|
245 |
0 |
0 |
|a Xây dựng môi trường thuận lợi để tạo việc làm trong các doanh nghiệp
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thống kê
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 42 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Doanh nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Việc làm
|
653 |
# |
# |
|a Quy định
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017699
|j KM.0019187
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017699
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019187
|
910 |
|
|
|d 18/08/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|