|
|
|
|
LEADER |
01271pam a22003858a 4500 |
001 |
00034400 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160822s2009 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 342.08
|b C455Ư
|
110 |
1 |
# |
|a Hội người khuyết tật Thành phố Hà Nội
|
245 |
0 |
0 |
|a Công ước quốc tế về quyền của người khuyết tật
|b Sách lưu hành nội bộ
|c Phạm Thu Hường (dịch); Nguyễn Trung (hiệu đính)
|
246 |
0 |
1 |
|a Inteenational agreement on the rights of disable people
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Xây dựng
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 60 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bình đẳng
|
653 |
# |
# |
|a Quyền
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Người khuyết tật
|
653 |
# |
# |
|a Công ước
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Trung
|e Hiệu đính
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Thu Hường
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|j KM.0018209
|j KD.0017312
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017312
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0018209
|
910 |
|
|
|d 22/08/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|