Dự báo và kế hoạch hóa trong quản lí giáo dục
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục
2016
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02363pam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00034471 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 160919s2016 ||||||Viesd | ||
020 | # | # | |a 9786040092700 |c 50000 |
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 371.2 |b D550B |
100 | 1 | # | |a Lê, Khánh Tuấn |
245 | 0 | 0 | |a Dự báo và kế hoạch hóa trong quản lí giáo dục |c Lê Khánh Tuấn |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ nhất |
260 | # | # | |b Giáo dục |c 2016 |a Hà Nội |
300 | # | # | |a 163 tr. |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Dự báo |
653 | # | # | |a Giáo dục |
653 | # | # | |a Quản lí |
653 | # | # | |a Phát triển |
653 | # | # | |a Kế hoạch hóa |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KM.0018448, KM.0018449, KM.0018450, KM.0018451, KM.0018452, KM.0018453, KM.0018454, KM.0018455, KM.0018456, KM.0018457, KM.0018458, KM.0018459, KM.0018835, KM.0018836, KM.0018838, KM.0018839, KM.0018840, KM.0018841, KM.0018842, KM.0018843, KM.0018844, KM.0018845, KM.0018846, KM.0018847, KM.0018848, KM.0018849, KM.0018850, KM.0018851, KM.0018852, KM.0018853, KM.0018854, KM.0018855, KM.0018856, KM.0018857, KM.0018858, KM.0018859, KM.0018860, KM.0018861, KM.0018862, KM.0018863, KM.0018864, KM.0018865, KM.0018866, KM.0018867, KM.0018868, KM.0018869, KM.0018870, KM.0018871, KM.0018872, KM.0018873, KM.0018874, KM.0018875, KM.0018876, KM.0018877, KM.0018878, KM.0018879, KM.0018880, KM.0018881, KM.0018882, KM.0018883, KM.0023159 |
852 | # | # | |j KD.0017877 |j KM.0018448 |j KM.0018450 |j KM.0018451 |j KM.0018452 |j KM.0018453 |j KM.0018455 |j KM.0018456 |j KM.0018458 |j KM.0018459 |j KM.0018836 |j KM.0018838 |j KM.0018840 |j KM.0018841 |j KM.0018843 |j KM.0018845 |j KM.0018846 |j KM.0018848 |j KM.0018849 |j KM.0018851 |j KM.0018852 |j KM.0018854 |j KM.0018856 |j KM.0018857 |j KM.0018858 |j KM.0018860 |j KM.0018861 |j KM.0018863 |j KM.0018864 |j KM.0018866 |j KM.0018867 |j KM.0018869 |j KM.0018870 |j KM.0018872 |j KM.0018873 |j KM.0018875 |j KM.0018876 |j KM.0018878 |j KM.0018879 |j KM.0018881 |j KM.0018882 |j KM.0023159 |j KM.0018835 |j KM.0018839 |j KM.0018842 |j KM.0018844 |j KM.0018847 |j KM.0018850 |j KM.0018853 |j KM.0018855 |j KM.0018859 |j KM.0018862 |j KM.0018865 |j KM.0018868 |j KM.0018871 |j KM.0018874 |j KM.0018877 |j KM.0018880 |j KM.0018449 |j KM.0018454 |j KM.0018457 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0017877 |
910 | |d 19/09/2016 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |