|
|
|
|
LEADER |
00888pam a22003018a 4500 |
001 |
00034477 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160920s2012 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 703
|b T550Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Đặng, Thị Bích Ngân
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển mĩ thuật phổ thông
|c Đặng Thị Bích Ngân (ch.b)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Mỹ thuật
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 315 tr.
|b Ảnh màu, hình vẽ
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hội họa
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Tác phẩm
|
653 |
# |
# |
|a Mỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017881
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017881
|
910 |
0 |
# |
|d 20/09/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|