Triết lý giáo dục Mỹ Sách chuyên khảo
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
T.P. Hồ Chí Minh
Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
2016
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02469pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00034485 | ||
005 | 20200730160706.0 | ||
008 | 160927s2016 ||||||viesd | ||
020 | # | # | |a 976045853627 |c 86000 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 370.109 73 |b TR308L |
100 | 1 | # | |a Lê, Văn Tùng |
245 | 1 | 0 | |a Triết lý giáo dục Mỹ |c Lê Văn Tùng |b Sách chuyên khảo |
260 | # | # | |a T.P. Hồ Chí Minh |b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh |c 2016 |
300 | # | # | |a 190 tr. |c 24 cm. |
504 | # | # | |a Thư mục cuối chính văn |
653 | # | # | |a Giáo dục |
653 | # | # | |a Triết lý |
653 | # | # | |a Thế kỷ 20 |
653 | # | # | |a Sách chuyên khảo |
653 | # | # | |a Mỹ |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0017885 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KM.0018906, KM.0018914, KM.0018915, KM.0018916, KM.0018917, KM.0018918, KM.0019044, KM.0019045, KM.0019046, KM.0019047, KM.0019048, KM.0019049, KM.0019050, KM.0019051, KM.0019052, KM.0019053, KM.0019054, KM.0019055, KM.0019056, KM.0019057, KM.0019058, KM.0019059, KM.0019060, KM.0019061, KM.0019063, KM.0019064, KM.0019065, KM.0019066, KM.0019067, KM.0019068, KM.0019069, KM.0019070, KM.0019071, KM.0019072, KM.0019073, KM.0019074, KM.0019075, KM.0019076, KM.0019077, KM.0019078, KM.0019079, KM.0019080, KM.0019081, KM.0019082, KM.0019083, KM.0019084, KM.0019085, KM.0019086, KM.0019087, KM.0019088, KM.0019089, KM.0019090, KM.0019091, KM.0019092, KM.0019093, KM.0019094, KM.0019095, KM.0019096, KM.0019082, KM.0019030, KM.0019031, KM.0019032, KM.0019033, KM.0019034, KM.0019035, KM.0019036, KM.0019037, KM.0019038, KM.0019039, KM.0019040, KM.0019041, KM.0019042, KM.0019043 |
852 | # | # | |j KM.0018906 |j KM.0018914 |j KM.0018916 |j KM.0018917 |j KM.0019034 |j KM.0019035 |j KM.0019037 |j KM.0019038 |j KM.0019040 |j KM.0019041 |j KM.0019043 |j KM.0019044 |j KM.0019045 |j KM.0019047 |j KM.0019048 |j KM.0019050 |j KM.0019051 |j KM.0019053 |j KM.0019054 |j KM.0019057 |j KM.0019058 |j KM.0019059 |j KM.0019060 |j KM.0019063 |j KM.0019065 |j KM.0019066 |j KM.0019068 |j KM.0019069 |j KM.0019071 |j KM.0019072 |j KM.0019074 |j KM.0019075 |j KM.0019077 |j KM.0019078 |j KM.0019080 |j KM.0019081 |j KM.0019031 |j KD.0017885 |j KM.0018915 |j KM.0018918 |j KM.0019030 |j KM.0019032 |j KM.0019033 |j KM.0019036 |j KM.0019039 |j KM.0019042 |j KM.0019046 |j KM.0019049 |j KM.0019052 |j KM.0019055 |j KM.0019056 |j KM.0019061 |j KM.0019064 |j KM.0019067 |j KM.0019070 |j KM.0019073 |j KM.0019076 |j KM.0019079 |j KM.0019082 |
910 | # | # | |d 27/09/2016 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |