|
|
|
|
LEADER |
01010pam a22002898a 4500 |
001 |
00034498 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161003s2003 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 8000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 631.8
|b Đ450PH
|
100 |
1 |
# |
|a Đỗ, Ánh
|
245 |
1 |
0 |
|a Độ phì nhiêu của đất và dinh dưỡng cây trồng
|c Đỗ Ánh
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Nông Nghiệp
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 88 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cây trồng
|
653 |
# |
# |
|a Độ phì nhiêu
|
653 |
# |
# |
|a Đất
|
653 |
# |
# |
|a Phân bón
|
653 |
# |
# |
|a Dinh dưỡng
|
653 |
# |
# |
|a Nông nghiệp
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0018894, KM.0018895, KM.0018896, KM.0018897, KM.0018898
|
852 |
# |
# |
|j KM.0018895
|j KM.0018896
|j KM.0018898
|j KD.0017887
|j KM.0018894
|j KM.0018897
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017887
|
910 |
|
|
|d 03/10/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|