|
|
|
|
LEADER |
00986pam a22003018a 4500 |
001 |
00034573 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161007s2016 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 55000
|a 978 604 73 3941 9
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 005.7
|b C460S
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hòa
|
245 |
1 |
0 |
|a Cơ sở dữ liệu mờ và xác suất
|c Nguyễn Hòa
|b Sách chuyên khảo
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Đại học quốc gia
|c 2016
|
300 |
# |
# |
|a 52 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cơ sở dữ liệu
|
653 |
# |
# |
|a Thuật toán
|
653 |
# |
# |
|a Xác suất
|
653 |
# |
# |
|a Tin Học
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0018955, KM.0018956, KM.0018957, KM.0018954
|
852 |
# |
# |
|j KM.0018955
|j KM.0018957
|j KD.0018546
|j KM.0018954
|j KM.0018956
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018546
|
910 |
|
|
|d 07/10/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|