|
|
|
|
LEADER |
00990pam a22002658a 4500 |
001 |
00034578 |
005 |
20180806090827.0 |
008 |
161007s2016 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 978 604 73 3806 1
|c 30000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 910.285
|b G300C
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Trọng Đức
|
245 |
1 |
0 |
|a GIS căn bản
|c Trần Trọng Đức
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Đại học quốc gia
|c 2016
|
300 |
# |
# |
|a 200tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS: Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, Trường Đại học Bách Khoa
|
653 |
# |
# |
|a GIS
|
653 |
# |
# |
|a Hệ thống thông tin địa lý
|
653 |
# |
# |
|a Tin học
|
653 |
# |
# |
|a Địa lý
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0018993, KM.0018994, KM.0018995, KM.0018996
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018536
|
852 |
# |
# |
|j KD.0018536
|j KM.0018994
|j KM.0018995
|j KM.0018993
|j KM.0018996
|
910 |
|
|
|d 07/10/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|