Vở ôn tập hè lớp 4 Toán- Tiếng Việt- Giáo dục lối sống. Dành cho học lớp 4. Học vui -Vui học trong hè

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả khác: Lê, Thị Tuyết Trinh, Nguyễn, Hữu Hợp, Đinh, Thị Thu Huyền, Trịnh, Thị Phương Thảo, Phan, Thị Tình, Nguyễn, Thị Thanh Hương, Nguyễn, Thị Thúy Hằng, Nguyễn, Thị Vân Hương, Nguyễn, Xuân Huy
Định dạng: Sách
Được phát hành: Hà Nội ĐHQG Hà Nội
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 02314pam a22004818a 4500
001 00034593
005 20171026081025.0
008 161010s ||||||Viesd
020 # # |c 32000  |a 978 604 62 5262 7 
041 0 # |a Vie 
082 1 4 |a 372.19  |b V460Ô 
245 1 0 |a Vở ôn tập hè lớp 4  |c Phan Thị Tình; Đinh Thị Thu Huyền; Trịnh Thị Phương Thảo... [Và những người khác]  |b Toán- Tiếng Việt- Giáo dục lối sống. Dành cho học lớp 4. Học vui -Vui học trong hè 
260 # # |a Hà Nội  |b ĐHQG Hà Nội 
300 # # |a 102 tr.  |c 24 cm. 
653 # # |a Tiểu học 
653 # # |a Tiếng Việt 
653 # # |a Kỹ năng sống 
653 # # |a Học Sinh 
653 # # |a Giáo dục 
653 # # |a Toán 
653 # # |a Ôn tập hè 
700 1 # |a Lê, Thị Tuyết Trinh 
700 1 # |a Nguyễn, Hữu Hợp 
700 1 # |a Đinh, Thị Thu Huyền 
700 1 # |a Trịnh, Thị Phương Thảo 
700 1 # |a Phan, Thị Tình 
700 1 # |a Nguyễn, Thị Thanh Hương 
700 1 # |a Nguyễn, Thị Thúy Hằng 
700 1 # |a Nguyễn, Thị Vân Hương 
700 1 # |a Nguyễn, Xuân Huy 
852 # # |j KGT.0051309  |j KGT.0051310  |j KGT.0051312  |j KGT.0051314  |j KGT.0051315  |j KGT.0051317  |j KGT.0051318  |j KGT.0051320  |j KGT.0051321  |j KGT.0051323  |j KGT.0051324  |j KGT.0051326  |j KGT.0051327  |j KGT.0051329  |j KGT.0051330  |j KGT.0051331  |j KGT.0051332  |j KGT.0051334  |j KGT.0051335  |j KGT.0051336  |j KGT.0051337  |j KD.0018550  |j KGT.0051311  |j KGT.0051313  |j KGT.0051316  |j KGT.0051319  |j KGT.0051322  |j KGT.0051325  |j KGT.0051328  |j KGT.0051333 
852 # # |b Kho đọc  |j KD.0018550 
852 # # |b Kho mượn  |j KGT.0051309, KGT.0051310, KGT.0051311, KGT.0051312, KGT.0051313, KGT.0051314, KGT.0051315, KGT.0051316, KGT.0051317, KGT.0051318, KGT.0051319, KGT.0051320, KGT.0051321, KGT.0051322, KGT.0051323, KGT.0051324, KGT.0051325, KGT.0051326, KGT.0051327, KGT.0051328, KGT.0051329, KGT.0051330, KGT.0051331, KGT.0051332, KGT.0051333, KGT.0051334, KGT.0051335, KGT.0051336, KGT.0051337 
910 |d 10/10/2016 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp