Vở ôn tập hè lớp 5 Toán- Tiếng Việt- Giáo dục lối sống. Dành cho học lớp 5. Học vui -Vui học trong hè

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả khác: Lê, Thị Tuyết Trinh, Nguyễn, Hữu Hợp, Nguyễn, Thị Thanh Hương, Nguyễn, Thị Thúy Hằng, Nguyễn, Xuân Huy, Phan, Thị Tình, Trịnh, Thị Phương Thảo, Đinh, Thị Thu Huyền
Định dạng: Sách
Được phát hành: Hà Nội ĐHQG Hà Nội
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 02472pam a22004698a 4500
001 00034594
005 20171026081025.0
008 161010s ||||||Viesd
020 # # |c 32000  |a 978 604 62 5263 4 
041 0 # |a Vie 
082 1 4 |a 372.19  |b V460Ô 
245 1 0 |a Vở ôn tập hè lớp 5  |c Phan Thị Tình; Đinh Thị Thu Huyền; Trịnh Thị Phương Thảo... [Và những người khác]  |b Toán- Tiếng Việt- Giáo dục lối sống. Dành cho học lớp 5. Học vui -Vui học trong hè 
260 # # |a Hà Nội  |b ĐHQG Hà Nội 
300 # # |a 100 tr.  |c 24 cm. 
653 # # |a Tiểu học 
653 # # |a Tiếng Việt 
653 # # |a Kỹ năng sống 
653 # # |a Học Sinh 
653 # # |a Giáo dục 
653 # # |a Toán 
653 # # |a Ôn tập hè 
700 1 # |a Lê, Thị Tuyết Trinh 
700 1 # |a Nguyễn, Hữu Hợp 
700 1 # |a Nguyễn, Thị Thanh Hương 
700 1 # |a Nguyễn, Thị Thúy Hằng 
700 1 # |a Nguyễn, Xuân Huy 
700 1 # |a Phan, Thị Tình 
700 1 # |a Trịnh, Thị Phương Thảo 
700 1 # |a Đinh, Thị Thu Huyền 
852 # # |b Kho mượn  |j KGT.0051338, KGT.0051339, KGT.0051340, KGT.0051341, KGT.0051342, KGT.0051343, KGT.0051344, KGT.0051345, KGT.0051346, KGT.0051347, KGT.0051348, KGT.0051349, KGT.0051350, KGT.0051351, KGT.0051352, KGT.0051353, KGT.0051354, KGT.0051355, KGT.0051356, KGT.0051357, KGT.0051358, KGT.0051359, KGT.0051360, KGT.0051361, KGT.0051362, KGT.0051363, KGT.0051364, KGT.0051365, KGT.0051366, KGT.0051381, KGT.0051382, KGT.0051383, KGT.0051384, KGT.0051385, KGT.0051386, KGT.0051387, KGT.0051388, KGT.0051389, KGT.0051390, KGT.0051391, KGT.0051392, KGT.0051393, KGT.0051394, KGT.0051395, KGT.0051396 
852 # # |b Kho đọc  |j KD.0018551 
852 # # |j KGT.0051339  |j KGT.0051341  |j KGT.0051342  |j KGT.0051344  |j KGT.0051345  |j KGT.0051347  |j KGT.0051348  |j KGT.0051350  |j KGT.0051381  |j KGT.0051383  |j KGT.0051384  |j KD.0018551  |j KGT.0051386  |j KGT.0051387  |j KGT.0051389  |j KGT.0051390  |j KGT.0051392  |j KGT.0051394  |j KGT.0051395  |j KGT.0051338  |j KGT.0051340  |j KGT.0051343  |j KGT.0051346  |j KGT.0051349  |j KGT.0051382  |j KGT.0051385  |j KGT.0051388  |j KGT.0051391  |j KGT.0051393  |j KGT.0051396 
910 |d 10/10/2016 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp