|
|
|
|
| LEADER |
01399pam a22003858a 4500 |
| 001 |
00034603 |
| 005 |
20171026081025.0 |
| 008 |
161010s2014 ||||||Viesd |
| 020 |
# |
# |
|c 38000
|
| 041 |
0 |
# |
|a Vie
|
| 082 |
1 |
4 |
|a 109
|b L203S
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Lịch sử Triết học
|c Bùi Văn Mưa; Trần Nguyên Ký; Bùi Bá Linh; Bùi Xuân Thanh
|b Tài liệu dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành triết học
|
| 260 |
# |
# |
|a TP. Hồ chí Minh
|c 2014
|
| 300 |
# |
# |
|a 309 tr.
|c 20 cm.
|
| 500 |
# |
# |
|a ĐTTS:Trường DDH kinh tế HCM. Khoa Lý Luận Chính Trị. Tiểu ban triết học
|
| 653 |
# |
# |
|a Chính Trị
|
| 653 |
# |
# |
|a Khái niệm
|
| 653 |
# |
# |
|a Triết học
|
| 653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
| 700 |
1 |
# |
|a Bùi, Bá Linh
|
| 700 |
1 |
# |
|a Bùi, Văn Mưa
|e Chủ biên
|
| 700 |
1 |
# |
|a Bùi, Xuân Thanh
|
| 700 |
1 |
# |
|a Trần, Nguyên Ký
|
| 700 |
1 |
# |
|a Tài liệu tham khảo
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KD.0018501, KM.0018910, KM.0018911, KM.0018912, KM.0018913
|
| 852 |
# |
# |
|j KM.0018910
|j KM.0018911
|j KM.0018912
|j KD.0018501
|j KM.0018913
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018501
|
| 910 |
|
|
|d 10/10/2016
|
| 980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|