|
|
|
|
LEADER |
01122pam a22003498a 4500 |
001 |
00034611 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161010s2015 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 978 604 73 3293 9
|c 215000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 628.5
|b K600TH
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Phước
|
245 |
1 |
0 |
|a Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp
|c Nguyễn Văn Phước
|
260 |
# |
# |
|a TP, Hồ Chí Minh
|b ĐHQG TP, Hồ Chí Minh
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 498 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS:Đại Học quốc gia TP.HCM. Viện môi trường và Tài Nguyên
|
653 |
# |
# |
|a Chất thải rắn
|
653 |
# |
# |
|a Xử lí
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ
|
852 |
# |
# |
|j KM.0018968
|j KD.0018526
|j KM.0018969
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018526
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0018968, KM.0018969
|
910 |
|
|
|d 10/10/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|