|
|
|
|
LEADER |
01072pam a22003738a 4500 |
001 |
00034617 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161010s2011 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 123000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 330.01
|b K312T
|
100 |
1 |
# |
|a Huỳnh, Đạt Hùng
|
245 |
1 |
0 |
|a Kinh tế lượng
|c Huỳnh Đạt Hùng; Nguyễn Khánh Bình; Phạm Xuân Giang
|
260 |
# |
# |
|a TP, Hồ Chí Minh
|b Phương Đông
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 490 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế lượng
|
653 |
# |
# |
|a Phần mềm
|
653 |
# |
# |
|a Mô hình
|
653 |
# |
# |
|a Lý thuyết
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Khánh Bình
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Xuân Giang
|
852 |
# |
# |
|j KD.0018516
|j KM.0018937
|j KM.0018938
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018519
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0018937, KM.0018938
|
910 |
|
|
|d 10/10/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|