|
|
|
|
LEADER |
00937pam a22003018a 4500 |
001 |
00034624 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161011s2015 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 205000
|a 978 604 73 3311 0
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 363.7
|b S312TH
|
100 |
0 |
# |
|a Lê, Huy Bá
|
245 |
0 |
0 |
|a Sinh thái môi trường ứng dụng
|c Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết
|
260 |
# |
# |
|a TP, Hồ Chí Minh
|b ĐHQG TP, Hồ Chí Minh
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 710 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Ảnh hưởng
|
653 |
# |
# |
|a Ô nhiễm môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Sinh thái
|
700 |
1 |
# |
|a Lâm, Minh Triết
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0018944
|
852 |
# |
# |
|j KD.0018506
|j KM.0018944
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018506
|
910 |
|
|
|d 11/10/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|