|
|
|
|
LEADER |
01126pam a22003498a 4500 |
001 |
00034629 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161011s2014 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 978 604 65 0848 4
|c 51000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 342.597 023
|b Đ452CH
|
100 |
1 |
# |
|a Tô, Văn Hòa
|
245 |
1 |
0 |
|a Đối chiếu hiến pháp 2013 và Hiến pháp 1992
|c Tô Văn Hòa
|b Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam. Sách tham khảo
|
250 |
# |
# |
|a Sửa đổi, bổ sung năm 2001
|
260 |
# |
# |
|c 2014
|a Hà Nội
|b Chinhs trị Quốc gia - Sự thật
|
300 |
# |
# |
|a 383 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hiến Pháp
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Sách tham khảo
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019280, KM.0019262
|
852 |
# |
# |
|j KD.0018522
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KM.0019280
|j KM.0019262
|j KD.0018522
|
910 |
0 |
# |
|d 11/10/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|