|
|
|
|
LEADER |
00990aam a22003378a 4500 |
001 |
00034636 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161011s2015 ||||||chisd |
020 |
# |
# |
|c 80000
|
041 |
0 |
# |
|a chi-vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.1
|b Đ250H
|
100 |
1 |
# |
|a Xuân, Huy
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Để học nhanh tiếng phổ thông Trung Quốc
|c Xuân Huy, Chu Minh
|
250 |
# |
# |
|a tái bản lần thứ 4
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Hồng Đức
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 295 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Hoa
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Phổ thông
|
653 |
# |
# |
|a Đàm thoại
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Trung
|
700 |
1 |
# |
|a Chu, Minh
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019182, KM.0020047
|
852 |
# |
# |
|j KM.0019182
|j KM.0020047
|j KD.0017909
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017909
|
910 |
# |
# |
|d 11/10/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|