|
|
|
|
LEADER |
00981aam a22003258a 4500 |
001 |
00034638 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161011s2008 ||||||chisd |
020 |
# |
# |
|c 94000
|
041 |
0 |
# |
|a chi-vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 796.44
|b T306TR
|
100 |
1 |
# |
|a Lý, Thục Quyên
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng Trung Quốc trong thể thao
|c Lý Thục Quyên (ch.b); Chu Trọng Thu (dịch tiếng Việt)
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 313 tr.
|c 20 cm.
|e 1 CD
|
653 |
# |
# |
|a Thể thao
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Hoa
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Trung
|
700 |
1 |
# |
|a Chu, Trọng Thu
|e Dịch tiếng Việt
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017917
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017917
|
910 |
# |
# |
|d 11/10/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|