|
|
|
|
LEADER |
01097aam a22003738a 4500 |
001 |
00034674 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161017s2012 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 978 604 913 056 4
|c 210000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 551.4
|b Đ301M
|
100 |
1 |
# |
|e Chủ biên
|a Lê,Đức An
|
245 |
1 |
0 |
|b Cấu trúc - Tài Nguyên - Môi trường
|c Lê Đức An; Uông Đình Khanh
|a Địa mạo Việt Nam
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b KHTN và Công Nghệ
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 659 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Biển Đông
|
653 |
# |
# |
|a Tài Nguyên
|
653 |
# |
# |
|a Địa mạo
|
653 |
# |
# |
|a Địa lý
|
653 |
# |
# |
|a Địa Hình
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
700 |
1 |
# |
|a Uông, Đình Khanh
|
852 |
# |
# |
|j KD.0018560
|j KM.0019220
|j KM.0019219
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018560
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019219, KM.0019220
|
910 |
|
|
|d 17/10/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|