|
|
|
|
LEADER |
01216pam a22003738a 4500 |
001 |
00034690 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161018s2015 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 38000
|a 978 604 0 07500 0
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 5
|b NG550PH
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Ly Kha
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Ngữ pháp tiếng việt
|c Nguyễn Thị Ly Kha
|b Dùng cho sinh viên, giáo viên ngành giáo dục tiểu học.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 4
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 299 tr.
|c 20.5 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn Ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Câu
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
653 |
# |
# |
|a Đoạn văn
|
653 |
# |
# |
|a Từ loại
|
700 |
1 |
# |
|a Dư, Công Trí
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hữu Hồ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019091, KM.0019092, KM.0019288, KM.0019289
|
852 |
# |
# |
|j KM.0019288
|j KD.0018565
|j KM.0019091
|j KM.0019092
|j KM.0019289
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018565
|
910 |
|
|
|d 18/10/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|