|
|
|
|
LEADER |
01736pam a22004698a 4500 |
001 |
00034732 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161019s2015 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 978 604 57 1530 7
|c 190000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 342.023
|b C101B
|
245 |
1 |
0 |
|a Các bản hiến pháp làm nên lịch sử
|c AlbertP. Blaustein; Jat A.Sigle; Võ Trí Hảo...[và những nguười khác]
|
250 |
# |
# |
|a Xuất bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị Quốc gia- Sự thật
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 678 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hiến Pháp
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Thế giới
|
700 |
1 |
# |
|a Hà, Quế Anh
|e Dịch Giả
|
700 |
1 |
# |
|a Cao, Xuân Phong
|e Hiệu Đính
|
700 |
1 |
# |
|a AlbertP. Blaustein
|e Biên soạn và giới thiệu
|
700 |
1 |
# |
|a Jat A.Sigle
|e Biên soạn và giới thiệu
|
700 |
1 |
# |
|a Đoàn, Hồng Hạnh
|e Hiệu Đính
|
700 |
1 |
# |
|a Võ,Trí Hảo
|e Hiệu Đính
|
700 |
1 |
# |
|a Võ,Trí Hảo
|e Dịch Giả
|
700 |
1 |
# |
|a Thanh, Tâm
|e Hiệu Đính
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Cảnh Bình
|e Dịch Giả
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Minh Tuấn
|e Dịch Giả
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Minh Tuấn
|e Hiệu Đính
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn. Khánh Phương
|e Dịch Giả
|
700 |
1 |
# |
|a Quang, Hồng
|e Hiệu Đính
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0051414
|j KD.0018601
|j KGT.0051413
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018601
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0051413, KGT.0051414
|
910 |
|
|
|d 19/10/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|