|
|
|
|
LEADER |
01491pam a22003978a 4500 |
001 |
00034747 |
008 |
161021s2015 ||||||Viesd |
005 |
20171026081025.0 |
020 |
# |
# |
|a 978 604 57 1613 7
|c 60000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 327.2
|b L205T
|
245 |
1 |
0 |
|a Lễ tân công cụ giao tiếp
|c Louis dusault; Lê Hồng Phấn; Vũ Đình Hòe...[và những người khác]
|b Sách tham khảo
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị Quốc gia- Sự thật
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 296 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Quốc gia
|
653 |
# |
# |
|a Ngoại giao
|
653 |
# |
# |
|a Nghi Thức
|
653 |
# |
# |
|a Lê tân
|
700 |
1 |
# |
|a Dương, Văn Quang
|e Người hiệu đính
|
700 |
1 |
# |
|a Louis, dusault
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Hồng Phấn
|e Người dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Tử Lương
|e Người dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Văn Cường
|e Người dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Đình Hòe
|e Người dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Đõ, Đức Thành
|e Người dịch
|
710 |
|
|
|a Nguyễn, Quang Chiến
|b Người hiệu đính
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019269
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018610
|
852 |
# |
# |
|j KD.0018610
|j KM.0019269
|j KM.0031577
|j KM.0031578
|j KM.0031576
|
910 |
|
|
|d 21/10/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|