|
|
|
|
LEADER |
01420pam a22003978a 4500 |
001 |
00034785 |
008 |
161025s2013 ||||||viesd |
005 |
20171026081025.0 |
020 |
|
|
|c 79000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 332.1
|b NGH307V
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Đăng Dờn
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
|c Nguyễn Đăng Dờn; Hoàng Đức; Trần Huy Hoàng;Trầm Thị Xuân Hương; Nguyễn Quốc Anh;Nguyễn Thanh Phong.
|b Commercial banking
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần 2
|b Có bổ sung, chỉnh sửa
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Lao Động
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 315tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh
|
653 |
# |
# |
|a Dịch vụ
|
653 |
# |
# |
|a Nghiệp vụ
|
653 |
# |
# |
|a Tài chính
|
653 |
# |
# |
|a Thương mại
|
653 |
# |
# |
|a Ngân hàng
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng, Đức
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Quốc Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thanh Phong
|
700 |
1 |
# |
|a Trầm, Thị Xuân Hương
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Huy Hoàng
|
852 |
# |
# |
|j KM.0019594
|j KM.0019595
|j KM.0019596
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019594, KM.0019595, KM.0019596
|
910 |
|
|
|d 25/10/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|