|
|
|
|
LEADER |
01494pam a22003738a 4500 |
001 |
00034828 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161027s2001 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 572.8
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Hữu Đống
|e Biên soạn
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình di truyền phân tử và công nghệ sinh học
|c Nguyễn Hữu Đống
|b Dùng cho sinh viên năm IV và cao học ngành sinh vật học
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|c 2001
|b Nông Nghiệp
|
300 |
# |
# |
|a 152 tr.
|c 28cm
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS:Trường Đại Học Sư phạm quy nhơn.
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Phân tử
|
653 |
# |
# |
|a Hóa học
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Di truyền
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0051458
|j KGT.0051459
|j KD.0018718
|j KGT.0051447
|j KGT.0051449
|j KGT.0051450
|j KGT.0051452
|j KGT.0051453
|j KGT.0051455
|j KGT.0051456
|j KGT.0051446
|j KGT.0051448
|j KGT.0051451
|j KGT.0051454
|j KGT.0051457
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018718
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0051446, KGT.0051447, KGT.0051448, KGT.0051449, KGT.0051450, KGT.0051451, KGT.0051452, KGT.0051453, KGT.0051454, KGT.0051455, KGT.0051456, KGT.0051457, KGT.0051458, KGT.0051459
|
910 |
|
|
|d 27/10/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|