|
|
|
|
LEADER |
01009aam a22002778a 4500 |
001 |
00034851 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161101s2014 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 58000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 332.1
|b NGH307V
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Minh Kiều
|
245 |
1 |
0 |
|a Nghiệp vụ thanh toán qua ngân hàng
|c Nguyễn Minh Kiều
|b Chuỗi sách nghiệp vụ ngân hàng thương mại
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thống kê
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 263tr.
|b bảng
|c 24cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Ngân hàng
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Nghiệp vụ ngân hàng
|
653 |
# |
# |
|a Ngân hàng hiện đại
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019541, KM.0019542
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018747
|
852 |
# |
# |
|j KD.0018747
|j KM.0019541
|j KM.0019542
|
910 |
|
|
|d 01/11/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|