|
|
|
|
LEADER |
00994pam a22003258a 4500 |
001 |
00034877 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161102s2006 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 52000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 352
|b C120N
|
100 |
1 |
# |
|a Đặng, Xuân Phong
|
245 |
1 |
0 |
|a Cẩm nang địa chất
|c Đặng Xuân Phong; Đặng Xuân Phú
|b Tìm kiếm - thăm dò khoáng sản rắn
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Xây dựng
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 294 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Khoáng sản rắn
|
653 |
# |
# |
|a Địa chất
|
653 |
# |
# |
|a tìm kiếm
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng, Xuân Phú
|
852 |
# |
# |
|j KM.0020149
|j KD.0018760
|j KM.0019472
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018760
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019472, KM.0020149
|
910 |
|
|
|d 02/11/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|