|
|
|
|
LEADER |
01054pam a22003258a 4500 |
001 |
00034903 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161103s2013 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 10000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 910.76
|b B103T
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Thông
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập địa lí 12
|c Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 5
|b Có chỉnh lí, bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 152 tr.
|b bảng, hình vẽ
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 12
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Địa lí
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thông
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Quý Thao
|
700 |
1 |
# |
|a Phí, Công Việt
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0051592, KGT.0051593
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018790
|
852 |
# |
# |
|j KD.0018790
|j KGT.0051592
|j KGT.0051593
|
910 |
|
|
|d 03/11/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|