|
|
|
|
LEADER |
01114pam a22003258a 4500 |
001 |
00034912 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161104s2015 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 978 604 85 0454 0
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 344.597
|b CH312S
|
245 |
1 |
0 |
|a Chính sách đối với thể dục thể thao vùng đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thể dục thể thao
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 187tr.
|c 21cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS: Bộ văn hóa thể thao và du lịch . Tổng cục thể dục thể thao
|
653 |
# |
# |
|a Chính sách
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Thể thao
|
852 |
# |
# |
|j KD.0018755
|j KM.0019589
|j KM.0019586
|j KM.0019587
|j KM.0019588
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018755
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019586, KM.0019587, KM.0019588, KM.0019589
|
910 |
0 |
# |
|d 04/11/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|