|
|
|
|
LEADER |
01109pam a22003738a 4500 |
001 |
00034923 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
161104s2011 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 32000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 657.076
|b B103T
|
100 |
1 |
# |
|a Trịnh, Quốc Hùng
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài tập kiểm toán căn bản
|c Trịnh Quốc Hùng; Trần Phước; Trịnh Minh Tấn
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Phương Đông
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 146 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Kinh Doanh
|
653 |
# |
# |
|a Kiểm toán
|
653 |
# |
# |
|a Kế toán
|
700 |
1 |
# |
|a Bài tập
|
700 |
1 |
# |
|e Trần, Phước
|
700 |
1 |
# |
|e Trịnh, Minh Tấn
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0018152, KM.0018153, KM.0018154, KM.0018155
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017272
|
852 |
# |
# |
|j KM.0018153
|j KM.0018154
|j KM.0018155
|j KD.0017272
|j KM.0018152
|
910 |
|
|
|d 04/11/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|