|
|
|
|
LEADER |
01149pam a22003738a 4500 |
001 |
00034924 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
161104s2012 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 657.076
|b B103T
|
100 |
1 |
# |
|a Võ,Văn Nhị
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài tập kiểm toán căn bản
|c Võ Văn Nhị; Lê Thị Mỹ Hạnh; Hoàng Cẩm Trang
|
260 |
# |
# |
|b Phương Đông
|c 2012
|a TP, Hồ Chí Minh
|
300 |
# |
# |
|a 270 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS; Đại học Kinh tế TP, Hồ Chí Minh. Đại Học Tôn Đức Thắng
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Kinh Doanh
|
653 |
# |
# |
|a Kiểm toán
|
653 |
# |
# |
|a Kế toán
|
700 |
1 |
# |
|a Bài tập
|
700 |
1 |
# |
|e Hoàng, Cẩm Trang
|
700 |
1 |
# |
|e Lê, Thị Mỹ Hạnh
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0018144, KM.0018145
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017249
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017249
|j KM.0018144
|j KM.0018145
|
910 |
|
|
|d 04/11/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|