|
|
|
|
LEADER |
00888pam a22002898a 4500 |
001 |
00034928 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
161107s2016 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 125000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 410
|b B112TR
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Thiện Giáp
|
245 |
0 |
0 |
|a 777 Khái niệm ngôn ngữ học
|c Nguyễn Thiện Giáp
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại Học quốc gia Hà Nội
|c 2016
|
300 |
# |
# |
|a 512tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn Ngữ học
|
653 |
# |
# |
|a Từ loại
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ Nghĩa
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019714, KM.0019715
|
852 |
# |
# |
|j KD.0018791
|j KM.0019714
|j KM.0019715
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018791
|
910 |
|
|
|d 07/11/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|