|
|
|
|
LEADER |
00984pam a22003138a 4500 |
001 |
00034963 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
161109s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 21000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 005.13
|b F98P
|
100 |
1 |
# |
|a Hoàng, Chí Thành
|
245 |
1 |
0 |
|a Foxpro Ngôn ngữ lập trình quản lý
|c Hoàng Chí Thành
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 223 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Dữ liệu
|
653 |
# |
# |
|a Foxpro
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ lập trình
|
653 |
# |
# |
|a Tin Học
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019709, KM.0019711, KM.0019712, KM.0019713
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018799
|
852 |
# |
# |
|j KD.0018799
|j KM.0019711
|j KM.0019713
|j KM.0019709
|j KM.0019712
|
910 |
|
|
|d 09/11/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|