|
|
|
|
LEADER |
00990pam a22003138a 4500 |
001 |
00034964 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
161109s2007 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 12000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 576.5
|b TH504T
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hữu Mùi
|
245 |
1 |
0 |
|a Thuật toán di truyền và ứng dụng
|c Nguyễn Hữu Mùi
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 102 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Tiến hóa
|
653 |
# |
# |
|a Toán di truyền
|
653 |
# |
# |
|a Ứng dụng
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019703, KM.0019704, KM.0019705, KM.0019706
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018798
|
852 |
# |
# |
|j KM.0019705
|j KM.0019706
|j KD.0018798
|j KM.0019703
|j KM.0019704
|
910 |
|
|
|d 09/11/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|