|
|
|
|
LEADER |
01132pam a22003378a 4500 |
001 |
00034967 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
161109s2010 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 39000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 657.076
|b B103T
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Phú Cường
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài tập và bài giải Kiểm toán đại cương
|c Nguyễn Phú Cường;Nguyễn Phúc Sinh; Nguyễn Trọng Nguyên
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Giao thông vận tải
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 188 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài Tập
|
653 |
# |
# |
|a Kế toán
|
653 |
# |
# |
|a Kiểm Toán
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Phúc Sinh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Trọng Nguyên
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017227
|j KM.0018138
|j KM.0018139
|j KM.0018140
|j KM.0018137
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017227
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0018137, KM.0018138, KM.0018139, KM.0018140
|
910 |
|
|
|d 09/11/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|