|
|
|
|
LEADER |
00992pam a22003498a 4500 |
001 |
00034969 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161109s2014 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 158000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658.15
|b QU105TR
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thanh Liêm
|
245 |
1 |
0 |
|a Quản trị tài chính
|c Nguyễn Thanh Liêm; Nguyễn Thị Mỹ Hương
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Tài chính
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 590 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ngân sách
|
653 |
# |
# |
|a Quản lý
|
653 |
# |
# |
|a Tài chính
|
653 |
# |
# |
|a Tiền tệ
|
653 |
# |
# |
|a Quản trị
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Mỹ Hương
|
852 |
# |
# |
|j KM.0020015
|j KD.0018802
|j KM.0019482
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018802
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019482, KM.0020015
|
910 |
|
|
|d 09/11/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|