|
|
|
|
LEADER |
00958pam a22002778a 4500 |
001 |
00034981 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161110s2008 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 39000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b C125TR
|a 005.7
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Đình Hóa
|
245 |
0 |
0 |
|a Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|c Nguyễn Đình Hóa
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 247 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cấu trúc dữ liệu
|
653 |
# |
# |
|a Tin học
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Giải thuật
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019843, KM.0019876, KM.0019886, KM.0019991
|
852 |
# |
# |
|j KM.0019886
|j KM.0019991
|j KD.0018830
|j KM.0019843
|j KM.0019876
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018830
|
910 |
0 |
# |
|d 10/11/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|