|
|
|
|
LEADER |
00929pam a22003138a 4500 |
001 |
00035008 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161111s2013 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 65000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b NG550PH
|
100 |
1 |
# |
|a A.J Thomson
|
245 |
1 |
0 |
|a Ngữ pháp tiếng Anh thông dụng
|c A.J Thomson; A.J Martinet
|
246 |
0 |
1 |
|a Fourth A Practical English Grammar
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị Quốc gia- Sự Thật
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|c 21 cm.
|a 383 tr.
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn Ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
700 |
1 |
# |
|a A.J Martinet
|
852 |
# |
# |
|j KD.0018828
|j KM.0019790
|
852 |
# |
# |
|j KD.0018828
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019790
|
910 |
|
|
|d 11/11/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|