|
|
|
|
LEADER |
01034pam a22003378a 4500 |
001 |
00035137 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161121s2015 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 84000
|a 978 604 571581 9
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 959.704 1
|b H307Đ
|
245 |
0 |
0 |
|b Sách tham khảo
|a Hiệp định Giơnevơ 50 năm nhìn lại
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị Quốc gia
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 363tr.
|c 21cm
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS: Bộ Ngoại Giao
|
653 |
# |
# |
|a Kháng chiến chống Pháp
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Hiệp định Giơnevo
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019870, KM.0019869, KM.0020073
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018854
|
852 |
# |
# |
|j KD.0018854
|j KM.0019870
|j KM.0020073
|j KM.0019869
|
910 |
|
|
|d 21/11/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|