|
|
|
|
LEADER |
01114pam a22003738a 4500 |
001 |
00035141 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161121s2010 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 120000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 332.1
|b QU105L
|
100 |
1 |
# |
|a Rudolf, Duttweiler
|
245 |
0 |
0 |
|a Quản lý thanh khoản trong ngân hàng
|c Rudolf Duttweiler; Thanh Hằng dịch
|b Phương pháp tiếp cận từ -trên- xuống
|
246 |
0 |
1 |
|a Managing Liquidity in banks
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 511tr.
|c 24cm
|
653 |
# |
# |
|a Ngân hàng
|
653 |
# |
# |
|a Quản lý
|
653 |
# |
# |
|a Thanh khoản
|
653 |
# |
# |
|a Tài chính
|
700 |
1 |
# |
|a Thanh Hằng
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019441, KM.0019442
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018845
|
852 |
# |
# |
|j KD.0018845
|j KM.0019442
|j KM.0019441
|
910 |
|
|
|d 21/11/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|