|
|
|
|
LEADER |
01305pam a22003738a 4500 |
001 |
00035188 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161124s2012 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 399000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 332.6
|b T103CH
|
100 |
1 |
# |
|a Baker, H. Kent
|
245 |
1 |
0 |
|a Tài chính hành vi
|c H. Kent Baker;John R. Nofsinger...[và những người khác]
|b Nhà đầu tư, Doanh nghiệp và thị trường
|
246 |
0 |
1 |
|a Beha Vioral Finance Investoers, Corprations, and Markets
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 1129 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Thị trường
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh
|
653 |
# |
# |
|a Hướng dẫn
|
653 |
# |
# |
|a Đầu tư
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thị Phương Vy
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Đạt Chí
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a PHạm, Dương Phương Phảo
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Thị Bích Nguyệt
|
700 |
1 |
# |
|a Phùng, Đức Nam
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Thị Hải Lý
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019479, KM.0019480
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018901
|
852 |
# |
# |
|j KD.0018901
|j KM.0019480
|j KM.0019479
|
910 |
|
|
|d 24/11/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|