|
|
|
|
LEADER |
00911pam a22003258a 4500 |
001 |
00035225 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161125s2014 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 112000
|a 978 604 1 08695 1
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 959.7
|b T109GH
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Đình Đầu
|
245 |
1 |
0 |
|a Tạp ghi Việt sử địa
|c Nguyễn Đình Đầu
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Trẻ
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 350 tr.
|c 23 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Lãnh thổ quốc gia
|
653 |
# |
# |
|a Địa lý lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Văn minh
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017355
|j KM.0019410
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017355
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019410
|
910 |
0 |
# |
|d 25/11/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|