|
|
|
|
LEADER |
00966pam a22003378a 4500 |
001 |
00035259 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
161129s2014 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 978 604 59 1165 5
|c 99000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b S450T
|a 915.960 4
|
100 |
1 |
# |
|a Andrew, Spooner
|
245 |
1 |
0 |
|a Sổ tay du lịch Campuchia
|c Andrew Spooner; Hồng Vân (Dịch)
|
246 |
0 |
1 |
|a Combidia Handbook
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Lao động. Công ty cổ phần sách Thái Hà
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 298 tr.
|c 20 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Campuchia
|
653 |
# |
# |
|a Sổ tay
|
653 |
# |
# |
|a Du lịch
|
700 |
1 |
# |
|a Hồng, Vân
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019566
|
852 |
# |
# |
|j KD.0015126
|j KM.0019566
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015126
|
910 |
|
|
|d 29/11/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|