|
|
|
|
LEADER |
01006pam a22002778a 4500 |
001 |
00035262 |
005 |
20210106160148.0 |
008 |
161129s2014 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 75000
|a 978 604 939 167 5
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 158
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Thị Minh Đức
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình Tham vấn tâm lí
|c Trần Thị Minh Đức
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2
|b Có sữa chữa bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc gia
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 450 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS: Đại học quốc gia Hà Nội. Trường Đại Học KHXH Và NV
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Tham vấn
|
653 |
# |
# |
|a Tâm lý
|
653 |
# |
# |
|a Tư vấn
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0051533, KGT.0051535
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0061012
|j KGT.0051535
|j KGT.0051533
|
910 |
# |
# |
|d 29/11/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|